|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclément
![](img/dict/02C013DD.png) | [inclément] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khắc nghiệt, nghiệt ngã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Climat inclément | | khà háºu khắc nghiệt; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juges incléments | | (từ cÅ©; nghÄ©a cÅ©) những viên thẩm phán nghiệt ngã |
|
|
|
|