Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incognito


[incognito]
phó từ
giấu tên, bí mật
Voyager incognito
giấu tên đi du lịch
phản nghĩa Publiquement
danh từ giống đực
sự giấu tên
Garder l'incognito
giấu tên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.