|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incomer
incomer![](img/dict/02C013DD.png) | ['inkʌmə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nhập cư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đột nhập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người kế tục, người thay thế (một chức vị) |
/'in,kʌmə/
danh từ
người vào
người nhập cư
người đột nhập
người kế tục, người thay thế (một chức vị)
|
|
|
|