|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompactness
incompactness | [,inkəm'pæktnis] |  | danh từ | |  | tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối |
/,inkəm'pæktnis/
danh từ
tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối
|
|
|
|