|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incongru
| [incongru] | | tính từ | | | bất lịch sự | | | Réponse incongrue | | câu trả lời bất lịch sự | | | Une personne incongrue | | một người bất lịch sự | | | un bruit incongru | | | (thông tục) cái rắm, tiếng rắm | | phản nghĩa Bienséant, congru, convenable |
|
|
|
|