|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconnu
| [inconnu] | | tính từ | | | không biết, chưa biết | | | Les causes du décès restent inconnues | | nguyên nhân vụ chết vẫn chưa biết | | | Quantité inconnue d'une équation | | đại lượng chưa biết của một phương trình | | | lạ, xa lạ, mới lạ | | | Un mot inconnu | | từ lạ | | | Un homme inconnu | | một người xa lạ | | | Un pays inconnu | | một xứ xa lạ | | | Sensation inconnue | | cảm giác mới lạ | | | không ai biết, chưa ai biết tiếng, vô danh | | | Artiste inconnu | | nghệ sĩ chưa ai biết tiếng | | | Tombeau du Soldat Inconnu | | nấm mồ chiến sĩ vô danh | | | inconnu au bataillon | | | hoàn toàn lạ lẫm, hoàn toàn vô danh | | phản nghĩa Célèbre, connu, éprouvé, fameux, familier, renommé | | danh từ giống đực | | | người lạ | | | cái chưa biết, cái mới | | | L'attrait de l'inconnu | | sức lôi cuốn của cái mới |
|
|
|
|