inconsistence
inconsistence | [,inkən'sistəns] | | Cách viết khác: | | inconsistency |  | [,inkən'sistənsi] |  | danh từ | |  | sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một | |  | lời tuyên bố đầy mâu thuẫn | |  | hành động không trước sau như một |
/,inkən'sistəns/ (inconsistency) /,inkən'sistənsi/
danh từ
sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một
lời tuyên bố đấy mâu thuẫn
hành động không trước sau như một
|
|