inconsolable
inconsolable | [,inkən'souləbl] |  | tính từ | |  | không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây | |  | an inconsolable grief | | một mối sầu không nguôi |
/,inkən'souləbl/
tính từ
không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây an inconsolable grief một mối sầu không nguôi
|
|