incontinence
 | [incontinence] |  | danh từ giống cái | |  | sự không chừng mực, sự buông tuồng | |  | Incontinence du langage | | sự ăn nói luông tuồng | |  | sự không kềm chế được | |  | incontinence d' urine | | sự đái không kềm chế được; sự đái dầm | |  | Incontinence des matières fécales | | sự ỉa không kềm chế được, sự ỉa đùn | |  | (văn học) sự không tiết dục, sự không chế dục, sự hoang dâm |  | phản nghĩa Chasteté, continence |
|
|