incorporer
 | [incorporer] |  | ngoại động từ | |  | trộn | |  | Incorporer des oeufs dans une sauce | | trộn trứng vào nước xốt | |  | cho vào, sáp nhập | |  | Incorporer une terre | | sáp nhập một mảnh đất | |  | (quân sự) phiên chế | |  | Incorporer un conscrit dans un bataillon | | phiên chế tân binh vào một tiểu đoàn |  | phản nghĩa Exclure, isoler, séparer. Détacher, éliminer |
|
|