|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incorporer
![](img/dict/02C013DD.png) | [incorporer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incorporer des oeufs dans une sauce | | trộn trứng vào nước xốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho vào, sáp nhập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incorporer une terre | | sáp nhập một mảnh đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) phiên chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incorporer un conscrit dans un bataillon | | phiên chế tân binh vào một tiểu đoàn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exclure, isoler, séparer. Détacher, éliminer |
|
|
|
|