incorrupt
incorrupt![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkə'rʌpt] | | Cách viết khác: | | incorrupted | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkə'rʌptid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị làm hư hỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể bị mua chuộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa |
/,inkə'rʌpt/ (incorrupted) /,inkə'rʌptid/
tính từ
không bị làm hư hỏng
không thể bị mua chuộc
(từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa
|
|