|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incroyable
![](img/dict/02C013DD.png) | [incroyable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể tin, khó tin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Récit incroyable | | chuyện kể khó tin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạ thường, không tưởng được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un courage incroyable | | lòng dũng cảm lạ thường | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Croyable, crédible | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, (sử học)) thanh niên lố lăng (thời Đốc chính ở Pháp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyện khó tin, chuyện không thể tin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croire l'incroyable | | tin vào chuyện khó tin |
|
|
|
|