|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incubateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [incubateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ấp (trứng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareil incubateur | | máy ấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poche incubatrice | | (động vật học) túi ấp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lò ấp (trứng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) lồng ấp, tủ ấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incubateur pour nouveau-né | | lồng ấp trẻ sơ sinh |
|
|
|
|