|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inculcative
inculcative![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kʌlkeitiv] | | Cách viết khác: | | inculcatory | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kʌlkətəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí) |
/in'kʌlkeitiv/ (inculcatory) /in'kʌlkətəri/
tính từ
để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí)
|
|
|
|