Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incurablement


[incurablement]
phó từ
không chữa (khỏi) được
Incurablement malade
ốm không chữa khỏi được
Incurablement paresseux
lười không chữa được, lười không sửa được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.