indecency
indecency | [in'di:snsi] | | danh từ | | | sự không đứng đắn, sự không đoan trang, sự không hợp với khuôn phép; sự khiếm nhã | | | arrested by the police for gross indecency | | bị cảnh sát bắt về tội vi phạm thuần phong mỹ tục |
/in'di:snsi/
danh từ sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng
|
|