indecorum
indecorum![](img/dict/02C013DD.png) | [,indi'kɔ:rəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động khiếm nhã, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch sự |
/,indi'kɔ:rəm/
danh từ
sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự
hành động khiếm nhâ, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch s
|
|