|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indefectibility
indefectibility | ['indi,fektə'biliti] | | danh từ | | | tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm | | | tính không thể hư hỏng, tính bền vững |
/'indi,fektə'biliti/
danh từ tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm tính không thể hư hỏng, tính bền vững
|
|
|
|