indelible
indelible | [in'delibl] |  | tính từ | |  | không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi | |  | indelible ink | | mực không tẩy được | |  | an indelible shame | | một sự nhục nhã không bao giờ rửa được |
/in'delibl/
tính từ
không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi indelible ink mực không tẩy được an indelible shame một sự nhục nhã không bao giờ rửa được
|
|