Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indemne


[indemne]
tính từ
không thiệt hại gì, vô sự
Sortir indemne d'un accident
vô sự thoát khỏi tai nạn
phản nghĩa Endommagé; atteint



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.