Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indemnifier




indemnifier
[in'demnifaiə]
danh từ
người bồi thường
người bảo đảm


/in'demnifaiə/

danh từ
người bồi thường
người bảo đảm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.