indescribable
indescribable | [,indis'kraibəbl] | | tính từ | | | không thể tả được, không sao kể xiết | | | mơ hồ, không rõ ràng | | danh từ | | | cái không thể tả được |
/,indis'kraibəbl/
tính từ không thể tả được, không sao kể xiết mơ hồ, không rõ ràng
danh từ cái không thể tả được
|
|