 | Từ phồn thể: (閤) |

[gě] |
 | Bộ: 口 - Khẩu |
 | Số nét: 6 |
 | Hán Việt: HỢP |
| |  | 1. đấu (đơn vị dung lượng bằng 1/10 của thăng)。容量單位。10勺等于1合,10合等于1升。 |
| |  | 2. cái đấu (đong lương thực làm bằng gỗ hoặc tre)。量糧食的器具,容量是1合,方形或圓筒形,多用木頭或竹筒制成。 |
| |  | Ghi chú: 另見hé |

[hé] |
 | Bộ: 口(Khẩu) |
 | Hán Việt: HỢP, HIỆP |
| |  | 1. đóng; đậy; khép; hợp long; nhắm; ngậm。閉;合攏。 |
| |  | 合上眼 |
| | nhắm mắt |
| |  | 笑得合不上嘴。 |
| | cười đến mức không ngậm miệng lại được. |
| |  | 2. hợp lại; đồng; cùng; chung。結合到一起;湊到一起;共同(跟'分'相對)。 |
| |  | 合辦 |
| | cùng làm |
| |  | 同心合力 |
| | đồng tâm hiệp lực |
| |  | 3. toàn; tất cả; cả。全。 |
| |  | 合村 |
| | cả làng |
| |  | 合家團聚 |
| | cả nhà đoàn tụ; sum họp cả nhà. |
| |  | 4. hợp; phù hợp。符合。 |
| |  | 合情合理 |
| | hợp tình hợp lý |
| |  | 正合心意。 |
| | vừa ý lắm. |
| |  | 5. tổng cộng; gồm có; bằng; tốn。折合;共計。 |
| |  | 一公頃合十五市畝。 |
| | một héc ta bằng 15 mẫu Trung Quốc. |
| |  | 這件衣服連工帶料合多少錢? |
| | bộ đồ này tiền vải với tiền công tổng cộng hết bao nhiêu? |
| |  | 6. nên; phải; cần phải。應當;應該。 |
| |  | 理合聲明 |
| | lẽ ra nên trình bày cho rõ; lẽ ra phải lên tiếng. |
| |  | 7. hiệp; hợp (lượng từ, dùng trong tiểu thuyết cũ.)。量詞,舊小說中指交戰的回合。 |
| |  | 大戰三十余合。 |
| | đại chiến hơn 30 hiệp. |
| |  | 8. hợp (trong hệ mặt trời, khi một hành tinh nào đó đứng ngang hàng với mặt trời và trái đất thành một đường thẳng và trái đất không nằm giữa mặt trời và hành tinh kia.)。在太陽系中,當行星運行到與太陽、地球成一直線,并且地球不在 太陽與該行星之間的位置時,叫做合。 |
| |  | 9. họ Hợp。姓。10. hợp (một nốt nhạc trong nhạc dân tộc của Trung Quốc, tương đýőng với số 5 trong giản phổ)。中國民族音樂音階上的一級,樂譜上用做記音符號,相當于簡譜'5'。 |
| |  | Ghi chú: 另見gě |
 | Từ ghép: |
| |  | 合抱 ; 合璧 ; 合并 ; 合不來 ; 合不著 ; 合唱 ; 合成 ; 合成詞 ; 合成洗滌劑 ; 合成洗衣粉 ; 合成纖維 ; 合成橡膠 ; 合得來 ; 合得著 ; 合度 ; 合法 ; 合該 ; 合格 ; 合共 ; 合股 ; 合乎 ; 合歡 ; 合伙 ; 合擊 ; 合計 ; 合計 ; 合劑 ; 合家 ; 合家歡 ; 合腳 ; 合金 ; 合巹 ; 合口 ; 合口呼 ; 合饹 ; 合理 ; 合理化 ; 合力 ; 合流 ; 合龍 ; 合攏 ; 合謀 ; 合拍 ; 合情合理 ; 合群 ; 合扇 ; 合身 ; 合十 ; 合時 ; 合式 ; 合適 ; 合數 ; 合算 ; 合體 ; 合同 ; 合同工 ; 合圍 ; 合心 ; 合眼 ; 合演 ; 合葉 ; 合宜 ; 合議庭 ; 合意 ; 合營 ; 合影 ; 合用 ; 合約 ; 合葬 ; 合照 ; 合轍 ; 合資 ; 合子 ; 合子 ; 合奏 ; 合作 ; 合作化 ; 合作社 |