Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
alter




ALTER

(database)   An SQL Data Definition Language command that adds or removes columns or indexes to/from a table or modifies the table definition in some other way. This differs from the INSERT, UPDATE and DELETE (Data Modification Language) commands in that those change the data stored in the table but not its definition.

MySQL ALTER TABLE command.

Last updated: 2009-11-10



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.