Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
dmm



Digital Multimeter

(electronics)   (DMM) A peice of test equipment used for measuring voltage, current, resistance, and possibly other electircal quantities and displaying the value in number form.

Last updated: 1997-02-12




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.