Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
fax




facsimile

(communications)   ("fax") A process by which fixed graphic material including pictures, text, or images is scanned and the information converted into electrical signals which are transmitted via telephone to produce a paper copy of the graphics on the receiving fax machine.

Some modems can be used to send and receive fax data. V.27 ter and V.29 protocols are used.

[Details? Standards?]

Last updated: 2004-07-26




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.