Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
filtabyte



Filtabyte

(networking, hardware)   An Ethernet controller card made by LRT based on the LANCE and SIA. It uses DMA. Its Ethernet address can be changed by software.

Last updated: 1994-12-01




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.