Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
hamming code



Hamming code

(algorithm)   Extra, redundant bits added to stored or transmitted data for the purposes of error detection and correction.

Named after the mathematician Richard Hamming, Hamming codes greatly improve the reliability of data, e.g. from distant space probes, where it is impractical, because of the long transmission delay, to correct errors by requesting retransmission.

[Detail? Connection with Hamming Distance?]

Last updated: 2002-07-02




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.