Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
mentor



MENTOR

CAI language. "Computer Systems for Teaching Complex Concepts", Report 1742, BBN, Mar 1969.



Related search result for "mentor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.