Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
nas



NAS

(networking)   1. Network Application Support.

2.   (storage)   Network Attached Storage.

3.   (company)   National Advanced Systems.

Last updated: 2003-07-20




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.