Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
network addressable unit



Network Addressable Unit

(networking)   (NAU) The SNA term for an addressable entity. Examples include PUs, LUs, and SSCPs.

Last updated: 1997-05-10




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.