Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
pace




PACE

A CPU based on the Nova design, but with 16-bit addressing, more addressing modes and a 10 level stack (like the Intel 8008).

Last updated: 1994-11-30



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.