Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
rsa



RSA

(cryptography, company)   (The initials of the authors)

1. RSA Data Security, Inc.

2. Their cryptography systems, especially RSA encryption.

The RSA algorithm was first described in the paper:

[R. Rivest, A. Shamir, L. Adleman, "A Method for Obtaining Digital Signatures and Public-key Cryptosystems". CACM 21,2; 1978]

Last updated: 1995-03-21




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.