Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
sol



SOL

1.   (language)   Simulation Oriented Language.

2. Second-Order lambda-calculus.

3. Semantic Operating Language. Language for manipulating semantic networks for building cognitive models, particularly for natural language understanding. "Explorations in Cognition", D.A. Norman et al, W.H. Freeman 1974.

4. Shit Outta Luck.



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.