Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
tao



TAO

(language)   1. A Lisp dialect with concurrency, object-orientation and logic.

["Concurrent Programming in TAO - Practice and Experience", I. Takeuchi in Parallel Lisp: Languages and Systems, T. Ito et al eds, LNCS 441, Springer 1989, pp. 271-299].

Last updated: 2006-02-06

2. A programming language for APE/Quadrics parallel computers, largely modelled on FORTRAN and evolved from the even more primitive APESE language. TAO is particularly hard to work with, due to the lack of systematics, poor documentation and a primitive compiler.

[Reference? Dates?]

Last updated: 2006-02-06




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.