Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
vaxen



VAXen

/vak'sn/ (From "oxen", perhaps influenced by "vixen") The plural canonically used among hackers for the DEC VAX computers. "Our installation has four PDP-10s and twenty vaxen."

See boxen.

[Jargon File]

Last updated: 1995-02-20




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.