Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
vhs




VHS

1. Very High Speed.

2. storage Video Home System.

JVC's video cassette format.

3. Virtual Host Storage.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.