Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
vme



VME

1.   (hardware)   Versa Module Europa.

See VMEbus.

2.   (operating system)   Virtual Machine Environment.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.