Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
xnf



Xilinx Netlist Format

(language, electronics)   (XNF) A Hardware Description Language for electronic circuit design, developed by Xilinx, Inc..

Xilinx-developed tools use XNF and handle the details of the FPGA architecture. Converters are available for a number of widely-used HDLs - for example Verilog (xnf2ver) - so that designers can use familiar tools to develop Logic Cell Array designs. In addition, XNF can be converted to the input language of different logic simulators.

Specification.

Last updated: 1999-03-31




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.