Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
actor




actor

1.   (programming)   In object-oriented programming, an object which exists as a concurrent process.

2.   (operating system)   In Chorus, the unit of resource allocation.

Last updated: 1994-11-08



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "actor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.