Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
backup rotation



backup rotation

(operating system)   Any system for re-using backup media, e.g. magnetic tape. One extreme would be to use the same media for every backup (e.g. copy disk A to disk B), the other extreme would be to use new media every time. The trade-off is between the cost of buying and storing media and the ability to restore any version of any file. One example is the Grandfather, Father, Son (GFS) scheme.

Last updated: 2004-10-08




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.