Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
box




box

(computer)   1. A computer; especially in the construction "foo box" where foo is some functional qualifier, like "graphics", or the name of an operating system (thus, "Unix box", "MS-DOS box", etc.) "We preprocess the data on Unix boxes before handing it up to the mainframe." The plural "boxen" is sometimes seen.

2. Without qualification in an IBM SNA site, "box" refers specifically to an IBM front-end processor.

[Jargon File]

Last updated: 1994-11-29



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.