Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
broken arrow



broken arrow

(communications)   The error code displayed on line 25 of a IBM 3270 terminal (or a terminal emulator emulating a 3270) for various kinds of protocol violations and "unexpected" error conditions (including connection to a down computer). On a PC, simulated with "->/_", with the two centre characters overstruck.

"Broken arrow" is also military jargon for an accident involving nuclear weapons.

[Jargon File]

Last updated: 1995-02-07




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.