Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
brontobyte



brontobyte

(unit, data)   A proposed unit of data equal to 10^27 bytes. A brontobyte is 1000^9 bytes or 1000 yottabytes.

"Bronto-" is not an official prefix and the term brontobyte is generally attributed to the IBM Dictionary of Computing.

One brontobyte would be enough data to store a three-dimensional map of the Earth with one byte for each voxel of a one-centimetre grid.

See prefix.

[Where did IBM get it from?]

Last updated: 2013-11-04




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.