Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
burble



burble

[Lewis Carroll's "Jabberwocky"] Like flame, but connotes that the source is truly clueless and ineffectual (mere flamers can be competent). A term of deep contempt. "There's some guy on the phone burbling about how he got a DISK FULL error and it's all our comm software's fault." This is mainstream slang in some parts of England.

[Jargon File]




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.