Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
clobber



clobber

(jargon)   To overwrite, usually unintentionally: "I walked off the end of the array and clobbered the stack."

Compare mung, scribble, trash, smash the stack.

[Jargon File]

Last updated: 1994-12-16



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clobber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.