Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
close parenthesis



right parenthesis

(character)   ")". ASCII character 41.

Common names: right paren; right parenthesis; right; close; thesis ("(" = paren); close paren; close parenthesis; right parenthesis; right banana. Rare: already ("(" = so); rparen; ITU-T: closing parenthesis; close round bracket, right round bracket, INTERCAL: wane ("(" = wax); unparenthisey ("(" = parenthisey); right ear.

Paired with left parenthesis.

Last updated: 1995-03-06




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.