Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
congestion



congestion

(communications)   The condition that arises when the amount of data senders want to send down a communication path exceeds its capacity. Typically this will result in some packets being delayed, thus increasing the average latency.

Last updated: 2014-05-04



Related search result for "congestion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.