Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
crudware



crudware

/kruhd'weir/ Pejorative term for the hundreds of megabytes of low-quality freeware circulated by user's groups and BBSs in the micro-hobbyist world.

[Jargon File]




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.