Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
custom




custom

(Or "bespoke") An adjective describing any product that is special in some way, individually created for a specific user or system, as opposed to generic or off-the-shelf.

Last updated: 2008-06-25



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "custom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.